平臥
[Bình Ngọa]
へいが
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nằm xuống
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bị ốm nằm trên giường