平
[Bình]
ひら
ヒラ
Danh từ chung
cái gì đó rộng và phẳng
JP: 人は昔地球は平だと思っていた。
VI: Người ta từng nghĩ rằng Trái Đất là phẳng.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
thông thường; bình thường; đơn giản; hàng ngày
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
nhân viên cấp thấp; người mới; lính mới
JP: 他の役職なんて残ってないし。あとは平部員だけだよ。
VI: Không còn chức vụ nào khác, chỉ còn thành viên bình thường thôi.
🔗 平社員