幅広
[Phúc Quảng]
巾広 [Cân Quảng]
巾広 [Cân Quảng]
はばびろ
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
rộng (ví dụ: thắt lưng, giày, ruy băng); rộng rãi
JP: あのドレスには幅広の革のベルトが似合うでしょう。
VI: Một chiếc thắt lưng da rộng sẽ hợp với chiếc váy kia.