帯
[Đái]
たい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ dùng như hậu tố
dải (ví dụ: dẫn, hóa trị); vành đai (ví dụ: Van-Allen, tiểu hành tinh, v.v.)