Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
サンチュール
🔊
Danh từ chung
thắt lưng
Từ liên quan đến サンチュール
バンド
săn
ベルト
thắt lưng
三尺
さんじゃく
3 thước Nhật; dây lưng; thắt lưng; đai vải
三尺帯
さんじゃくおび
dây lưng; thắt lưng; đai vải; obi
下紐
したひも
dây lưng dưới
帯
おび
obi (dây thắt lưng kimono)
帯皮
おびかわ
dây da
帯革
おびかわ
dây da
胴締め
どうじめ
khóa kéo
腰帯
こしおび
dây thắt lưng
Xem thêm