胴締め [Đỗng Đề]
どうじめ

Danh từ chung

khóa kéo

Danh từ chung

dây thắt lưng

Hán tự

Đỗng thân; thân mình; thân tàu; trục bánh xe
Đề thắt chặt; buộc; đóng; khóa; cài

Từ liên quan đến 胴締め