帯
[Đái]
帶 [Đái]
帶 [Đái]
おび
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
obi (dây thắt lưng kimono)
JP: 彼女の着物と帯の取り合わせはおつだね。
VI: Sự kết hợp giữa kimono và obi của cô ấy thật tuyệt vời.
Danh từ chung
obi (dải giấy quấn quanh sách, CD, v.v. chứa thông tin về sản phẩm)
Danh từ chung
dải; thắt lưng
Danh từ chung
Lĩnh vực: Giải phẫu học; động vật học
cingulum
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
chương trình phát thanh hoặc truyền hình phát sóng cùng khung giờ vào tất cả hoặc hầu hết các ngày
🔗 帯番組; 帯ドラマ