席料 [Tịch Liệu]
せきりょう

Danh từ chung

phí phục vụ; phí vào cửa; phí thuê phòng

Hán tự

Tịch chỗ ngồi; dịp
Liệu phí; nguyên liệu

Từ liên quan đến 席料