1. Thông tin cơ bản
- Từ: 帝
- Cách đọc: みかど
- Loại từ: Danh từ (từ cổ, văn ngữ)
- Nghĩa khái quát: Cách gọi cổ trang trọng chỉ Thiên hoàng Nhật Bản
- Độ phổ biến: Ít dùng trong tiếng Nhật hiện đại; thường gặp trong văn học cổ, lịch sử
- Lĩnh vực: Lịch sử, văn hóa, văn học cổ, Thần đạo
- Dạng liên quan: 御門(みかど), 天皇(てんのう), 皇帝(こうてい)
2. Ý nghĩa chính
帝(みかど) là cách gọi cổ kính, tôn xưng vị quân chủ tối cao của Nhật Bản, tương ứng với 天皇 trong cách nói hiện đại. Trong văn ngữ cổ, đôi khi cũng dùng để chỉ “hoàng đế” nói chung, nhưng trong tiếng Nhật hiện đại, “皇帝(こうてい)” mới là từ chỉ hoàng đế của các nước khác.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 帝(みかど) vs 天皇: Cùng chỉ Thiên hoàng Nhật Bản; 帝 là cách nói cổ/văn học, còn 天皇 là cách nói chuẩn hiện nay.
- 帝(みかど) vs 皇帝(こうてい): 皇帝 là hoàng đế nói chung (ví dụ Hoàng đế Trung Hoa), không phải Thiên hoàng Nhật Bản.
- Biến thể chữ viết: 御門(みかど) cũng đọc みかど, vốn có nghĩa “cổng cung điện”, sau chuyển nghĩa thành “vua trong cung”.
- Lưu ý: Chữ 帝 khi đọc On-yomi là テイ xuất hiện trong nhiều từ Hán Nhật như 帝国(ていこく), 帝王(ていおう)… nhưng lúc đó không đọc みかど.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường gặp trong văn chương cổ, thơ waka, biên niên sử, nghi lễ truyền thống; hiếm dùng trong giao tiếp hiện đại.
- Thường đi trong các cụm như: 帝の御代(みかどのみよ, triều đại của Thiên hoàng), 帝の勅(ちょく, chiếu chỉ của vua), 帝に仕える(phụng sự nhà vua).
- Khi cần diễn đạt trung tính/hành chính trong hiện đại, nên dùng 天皇 thay vì みかど.
- Về sắc thái: trang trọng, cổ kính, thi vị. Dùng không đúng ngữ cảnh có thể gây cảm giác cổ lỗ hoặc văn vẻ quá mức.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 天皇 |
Đồng nghĩa chuẩn hiện đại |
Thiên hoàng Nhật Bản |
Dùng trong mọi văn cảnh hiện đại |
| 御門(みかど) |
Biến thể chữ |
“Cổng cung” → vua |
Dạng cổ văn, giàu sắc thái văn chương |
| 主上(しゅじょう) |
Từ cổ |
Bệ hạ, quân thượng |
Dùng trong văn học/triều đình cổ |
| 皇帝(こうてい) |
Gần nghĩa |
Hoàng đế (nước khác) |
Không dùng để chỉ Thiên hoàng Nhật |
| 君主(くんしゅ) |
Khái niệm chung |
Quân chủ |
Trung tính, học thuật/chính trị |
| 帝王(ていおう) |
Liên quan |
Đế vương |
Mang sắc thái hùng vĩ, trang trọng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 帝: On: テイ; Kun: みかど. Hình thể gồm phần trên (mão/đỉnh) và phần dưới giống khăn vải, gợi hình ảnh bậc tối thượng. Nghĩa gốc: bậc đế vương, tối cao.
- Ngữ hình học: Trong từ này dùng Kun-yomi みかど, thể hiện cách gọi thuần Nhật, cổ kính.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Từ 帝(みかど) phản ánh lịch sử phát triển ngôn ngữ: từ hình ảnh “cổng cung” và đấng tối thượng trong văn hóa cung đình, đến cách nói tiêu chuẩn hóa là 天皇 trong hiện đại. Khi đọc văn học cổ, việc nhận biết みかど giúp bạn hiểu sắc thái tôn kính và không khí thời đại; còn trong giao tiếp ngày nay, nên chuyển sang dùng “天皇” để đúng chuẩn và trung tính.
8. Câu ví dụ
- 古典では帝を「みかど」と読むことが多い。
Trong sách cổ, chữ 帝 thường được đọc là “mikado”.
- 歌人は帝の御代をたたえる和歌を詠んだ。
Nhà thơ đã làm thơ waka ca ngợi triều đại của Thiên hoàng.
- 史書には帝の行幸について詳しく記されている。
Sử thư ghi chép chi tiết về lần ngự giá của Thiên hoàng.
- この語の帝は現代では多く天皇と書かれる。
Chữ 帝 trong từ này nay phần lớn viết là 天皇.
- 物語の中で臣下は帝に忠誠を誓った。
Trong câu chuyện, bề tôi thề trung thành với Thiên hoàng.
- 学者は帝称の変遷を論じた。
Học giả bàn về sự biến đổi của cách xưng gọi Thiên hoàng.
- その神事は帝の御前で執り行われた。
Nghi lễ đó được cử hành trước Đức Thiên hoàng.
- 作者は帝の御心を描写している。
Tác giả khắc họa tâm tư của Thiên hoàng.
- この表現の帝は雅語的である。
Chữ 帝 trong cách diễn đạt này mang sắc thái tao nhã, văn ngữ.
- 近代以降、公式文書では帝より天皇が一般的になった。
Từ cận đại trở đi, văn bản chính thức dùng “天皇” phổ biến hơn “帝”.