市民階級 [Thị Dân Giai Cấp]
しみんかいきゅう

Danh từ chung

giai cấp trung lưu

Hán tự

Thị thị trường; thành phố
Dân dân; quốc gia
Giai tầng; cầu thang
Cấp cấp bậc

Từ liên quan đến 市民階級