Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
中間層
[Trung Gian Tằng]
ちゅうかんそう
🔊
Danh từ chung
tầng lớp trung lưu
Hán tự
中
Trung
trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
間
Gian
khoảng cách; không gian
層
Tằng
tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn
Từ liên quan đến 中間層
ブルジョア
tư sản
ブルジョアジー
giai cấp tư sản
ブルジョワ
tư sản
ブルジョワジー
giai cấp tư sản
ミドルクラス
tầng lớp trung lưu
中流階級
ちゅうりゅうかいきゅう
tầng lớp trung lưu
中産階級
ちゅうさんかいきゅう
tầng lớp trung lưu
小市民
しょうしみん
tiểu tư sản; tầng lớp trung lưu thấp
市民階級
しみんかいきゅう
giai cấp trung lưu
Xem thêm