小市民
[Tiểu Thị Dân]
しょうしみん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chung
tiểu tư sản; tầng lớp trung lưu thấp