Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
市民階級
[Thị Dân Giai Cấp]
しみんかいきゅう
🔊
Danh từ chung
giai cấp trung lưu
Hán tự
市
Thị
thị trường; thành phố
民
Dân
dân; quốc gia
階
Giai
tầng; cầu thang
級
Cấp
cấp bậc
Từ liên quan đến 市民階級
ブルジョア
tư sản
ブルジョアジー
giai cấp tư sản
ブルジョワ
tư sản
ブルジョワジー
giai cấp tư sản
ミドルクラス
tầng lớp trung lưu
中流階級
ちゅうりゅうかいきゅう
tầng lớp trung lưu
中産階級
ちゅうさんかいきゅう
tầng lớp trung lưu
中間層
ちゅうかんそう
tầng lớp trung lưu
小市民
しょうしみん
tiểu tư sản; tầng lớp trung lưu thấp
Xem thêm