左派 [Tả Phái]

さは
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Lĩnh vực: Chính trị học

cánh tả

JP: 国勢調査こくせいちょうさ結果けっか左派さは自己じこ政策せいさくあやまっていたことをしんじさせるにいたった。

VI: Kết quả điều tra dân số đã khiến phe tả tin rằng chính sách của họ đã sai.

Hán tự

Từ liên quan đến 左派

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 左派
  • Cách đọc: さは
  • Từ loại: Danh từ (chỉ phe phái chính trị – xã hội)
  • Lĩnh vực: Chính trị, truyền thông, xã hội học
  • Ví dụ ghép: 左派政党, 左派系メディア, 左派色の強い政策

2. Ý nghĩa chính

左派 là “phe tả”, chỉ lực lượng/nhóm có khuynh hướng tiến bộ, cải cách, nhấn mạnh bình đẳng xã hội, phúc lợi, quyền lao động, đôi khi chủ trương can thiệp nhiều hơn của nhà nước vào kinh tế. Từ này mang tính nhãn gọi trong phổ chính trị, đối lập với 右派 (phe hữu/bảo thủ).

3. Phân biệt

  • 左派 vs 左翼(さよく): 左翼 thường sắc thái mạnh/ý thức hệ rõ, có thể mang tính đấu tranh; 左派 là nhãn gọi tương đối trung tính về phe/nhóm có xu hướng tả trong một tổ chức hay bối cảnh.
  • 左派 vs リベラル: Giao thoa lớn, nhưng リベラル nhấn mạnh tự do dân sự/nhân quyền; 左派 nhấn mạnh trục tả-hữu trong chính trường, bao gồm chính sách kinh tế – xã hội.
  • Đối lập: 右派(うは), 保守(ほしゅ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng để mô tả khuynh hướng: 左派政党, 左派系の論客, 左派色が強い内閣.
  • Trong tin tức/bình luận chính trị, từ này mang tính phân loại, không phải phán xét. Cần thận trọng tránh thể hiện thiên kiến khi dịch/viết.
  • Có thể chỉ một nhánh trong đảng/công đoàn: 党内左派 (phe tả trong đảng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
左翼 Gần nghĩa Cánh tả Sắc thái ý thức hệ mạnh hơn 左派.
リベラル Liên quan Tự do cấp tiến Nhấn mạnh quyền tự do, dân quyền.
進歩派 Đồng nghĩa gần Phe tiến bộ Sắc thái tích cực về cải cách.
右派 Đối nghĩa Phe hữu Đối lập trực tiếp trên trục tả-hữu.
保守 Đối nghĩa Bảo thủ Khuynh hướng duy trì trật tự, truyền thống.
中道 Liên quan Trung dung Vị trí giữa tả và hữu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 左: tả (bên trái) – On: サ; Kun: ひだり
  • 派: phái (phe, trường phái) – On: ハ
  • Hợp nghĩa: “phe bên trái” → “phe tả”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học từ vựng chính trị, nên xem 左派 như nhãn định vị trong phổ tả–hữu. Tùy bối cảnh quốc gia, chính sách gắn với “tả” có thể khác nhau (thuế, phúc lợi, môi trường…). Vì vậy, khi dịch, ngoài nghĩa đen, hãy cân nhắc bối cảnh lịch sử – xã hội cụ thể.

8. Câu ví dụ

  • 左派と右派の対立が深まっている。
    Mâu thuẫn giữa phe tả và phe hữu đang sâu sắc hơn.
  • 左派政党が連立協議に入った。
    Đảng cánh tả đã bước vào đàm phán liên minh.
  • 彼は左派系の論客として知られる。
    Anh ấy được biết đến như một nhà bình luận thuộc phe tả.
  • 党内左派が政策修正を求めた。
    Phe tả trong đảng yêu cầu điều chỉnh chính sách.
  • 今回の内閣は左派色が強い。
    Nội các lần này mang màu sắc cánh tả mạnh.
  • 学生運動には左派が多かった。
    Trong phong trào sinh viên có nhiều lực lượng cánh tả.
  • 地方選でも左派が躍進した。
    Ở bầu cử địa phương, phe tả cũng bứt phá.
  • メディアは彼を左派と位置づけた。
    Truyền thông xếp ông ấy vào phe tả.
  • この法案には左派からの支持が厚い。
    Dự luật này nhận được nhiều ủng hộ từ phe tả.
  • 国会で左派議員が追及した。
    Các nghị sĩ cánh tả đã chất vấn gay gắt tại Quốc hội.
💡 Giải thích chi tiết về từ 左派 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?