左派 [Tả Phái]
さは
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Lĩnh vực: Chính trị học

cánh tả

JP: 国勢調査こくせいちょうさ結果けっか左派さは自己じこ政策せいさくあやまっていたことをしんじさせるにいたった。

VI: Kết quả điều tra dân số đã khiến phe tả tin rằng chính sách của họ đã sai.

Hán tự

Tả trái
Phái phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái

Từ liên quan đến 左派