1. Thông tin cơ bản
- Từ: 巣(す)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa cơ bản: Tổ (chim, côn trùng), ổ, hang; nơi cư trú của động vật; “ổ” theo nghĩa bóng
- Cụm thường gặp: 巣を作る/巣に戻る/蜂の巣/鳥の巣/巣穴/巣箱/巣立つ
2. Ý nghĩa chính
- 巣 là tổ/ổ động vật như chim, ong, kiến, nhện; cũng chỉ hang ổ (nghĩa đen và bóng).
- Nghĩa mở rộng: “ổ” của tội phạm (悪の巣), nơi tập trung vấn đề (病気の巣).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 巣: tổ/ổ nói chung.
- 巣穴: hang, hốc (thú nhỏ, cáo…).
- 巣箱: hộp làm tổ (cho chim).
- ねぐら: chỗ ngủ của chim/thú, thiên về “chỗ ngủ”.
- 住処(すみか): nơi cư trú nói chung, trung tính.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ đi kèm: 巣を作る/巣に戻る/巣立つ(rời tổ)/巣ごもり(ở lì trong tổ/nhà).
- Nghĩa bóng: 犯罪者の巣(ổ tội phạm), 悩みの巣(ổ lo âu).
- Tiêu đề tin tức/thực tế đời sống, văn miêu tả thiên nhiên, ẩn dụ trong văn chương.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 巣穴 | Liên quan | Hang, hốc | Động vật nhỏ, dưới đất. |
| 巣箱 | Liên quan | Hộp tổ | Làm tổ cho chim. |
| ねぐら | Gần nghĩa | Chỗ ngủ | Chim/thú hoang. |
| 住処 | Gần nghĩa | Nơi ở | Trung tính, người/động vật. |
| 蜂の巣 | Liên quan | Tổ ong | Thành ngữ: 蜂の巣をつつく. |
| 巣立つ | Liên quan | Rời tổ | Ẩn dụ: trưởng thành. |
| 巣窟(そうくつ) | Gần nghĩa | Sào huyệt | Rất tiêu cực. |
| 空き巣 | Liên quan | Trộm đột nhập nhà lúc vắng | Danh từ cố định. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 巣(ソウ/す): tổ, ổ.
- Bộ thủ: 巛(xuyên); cấu tạo thường giải thích là 巛 + 果 trong dạng giản hóa hiện đại.
- Ý tượng hình: nơi tụ lại, quấn bện → tổ/ổ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Từ 巣 xuất hiện nhiều trong sách thiếu nhi, văn miêu tả thiên nhiên. Trong đời sống hiện đại, 巣ごもり còn chỉ việc “ở nhà” kéo dài. Khi dùng nghĩa bóng, lưu ý sắc thái tiêu cực nếu nói “悪の巣”.
8. Câu ví dụ
- ツバメが軒下に巣を作った。
Chim én làm tổ dưới mái hiên.
- 雛はやがて巣立っていく。
Chim non rồi sẽ rời tổ.
- 木の穴はリスの巣になっている。
Hốc cây trở thành ổ của sóc.
- 庭に大きな蜂の巣があるので気をつけて。
Trong vườn có tổ ong lớn nên cẩn thận.
- クモが窓の隅に巣を張った。
Nhện đã giăng tổ ở góc cửa sổ.
- 彼らのアジトは犯罪の巣だ。
Sào huyệt của chúng là ổ tội phạm.
- 親鳥は一日中巣を守っている。
Chim bố mẹ suốt ngày trông tổ.
- ヒナはまだ巣の中で親を待っている。
Chim non vẫn đang đợi bố mẹ trong tổ.
- 空き巣に入られないよう、防犯対策をした。
Tôi đã làm biện pháp chống trộm đột nhập lúc vắng nhà.
- 子ども部屋はおもちゃの巣と化している。
Phòng trẻ con hóa thành “ổ” đồ chơi.