[Sáo]

[Tê]

Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

tổ; ổ

JP: ミツバチは、においのサンプルをかえることによって食糧しょくりょうのありかをつたえる。

VI: Ong mang mẫu mùi về tổ để thông báo vị trí thức ăn.

Danh từ chung

hang

Danh từ chung

nơi ẩn náu

Danh từ chung

mạng nhện

JP: クモはいつも自分じぶんたちのを3次元じげんる。

VI: Nhện luôn dệt tổ của chúng ở không gian ba chiều.

🔗 蜘蛛の巣

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

世界せかい奇人きじんだ。
Thế giới này là tổ của những người kỳ quặc.
とりをつくる。
Chim làm tổ.
かえしてあげて。
Hãy đưa nó trở lại tổ.
蜘蛛くもる。
Nhện dệt mạng.
蜘蛛くもった。
Con nhện đã dệt mạng.
とりづくりをする。
Chim làm tổ.
とりつくる。
Chim làm tổ trên cây.
それをもどしなさい。
Hãy đem cái đó trả lại tổ.
つばめどろつくります。
Chim én làm tổ bằng bùn.
クモはりたがる。
Nhện thích dệt tơ.

Hán tự

Từ liên quan đến 巣

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: (す)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa cơ bản: Tổ (chim, côn trùng), ổ, hang; nơi cư trú của động vật; “ổ” theo nghĩa bóng
  • Cụm thường gặp: 巣を作る/巣に戻る/蜂の巣/鳥の巣/巣穴/巣箱/巣立つ

2. Ý nghĩa chính

- tổ/ổ động vật như chim, ong, kiến, nhện; cũng chỉ hang ổ (nghĩa đen và bóng).
- Nghĩa mở rộng: “ổ” của tội phạm (悪の), nơi tập trung vấn đề (病気の).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • : tổ/ổ nói chung.
  • 巣穴: hang, hốc (thú nhỏ, cáo…).
  • 巣箱: hộp làm tổ (cho chim).
  • ねぐら: chỗ ngủ của chim/thú, thiên về “chỗ ngủ”.
  • 住処(すみか): nơi cư trú nói chung, trung tính.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 巣を作る/巣に戻る/巣立つ(rời tổ)/巣ごもり(ở lì trong tổ/nhà).
  • Nghĩa bóng: 犯罪者の(ổ tội phạm), 悩みの(ổ lo âu).
  • Tiêu đề tin tức/thực tế đời sống, văn miêu tả thiên nhiên, ẩn dụ trong văn chương.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
巣穴Liên quanHang, hốcĐộng vật nhỏ, dưới đất.
巣箱Liên quanHộp tổLàm tổ cho chim.
ねぐらGần nghĩaChỗ ngủChim/thú hoang.
住処Gần nghĩaNơi ởTrung tính, người/động vật.
蜂の巣Liên quanTổ ongThành ngữ: 蜂の巣をつつく.
巣立つLiên quanRời tổẨn dụ: trưởng thành.
巣窟(そうくつ)Gần nghĩaSào huyệtRất tiêu cực.
空き巣Liên quanTrộm đột nhập nhà lúc vắngDanh từ cố định.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 巣(ソウ/す): tổ, ổ.
  • Bộ thủ: 巛(xuyên); cấu tạo thường giải thích là 巛 + 果 trong dạng giản hóa hiện đại.
  • Ý tượng hình: nơi tụ lại, quấn bện → tổ/ổ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Từ xuất hiện nhiều trong sách thiếu nhi, văn miêu tả thiên nhiên. Trong đời sống hiện đại, 巣ごもり còn chỉ việc “ở nhà” kéo dài. Khi dùng nghĩa bóng, lưu ý sắc thái tiêu cực nếu nói “悪の”.

8. Câu ví dụ

  • ツバメが軒下にを作った。
    Chim én làm tổ dưới mái hiên.
  • 雛はやがて立っていく。
    Chim non rồi sẽ rời tổ.
  • 木の穴はリスのになっている。
    Hốc cây trở thành ổ của sóc.
  • 庭に大きな蜂のがあるので気をつけて。
    Trong vườn có tổ ong lớn nên cẩn thận.
  • クモが窓の隅にを張った。
    Nhện đã giăng tổ ở góc cửa sổ.
  • 彼らのアジトは犯罪のだ。
    Sào huyệt của chúng là ổ tội phạm.
  • 親鳥は一日中を守っている。
    Chim bố mẹ suốt ngày trông tổ.
  • ヒナはまだの中で親を待っている。
    Chim non vẫn đang đợi bố mẹ trong tổ.
  • 空きに入られないよう、防犯対策をした。
    Tôi đã làm biện pháp chống trộm đột nhập lúc vắng nhà.
  • 子ども部屋はおもちゃのと化している。
    Phòng trẻ con hóa thành “ổ” đồ chơi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 巣 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?