峡谷 [Hạp Cốc]
きょうこく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

hẻm núi

Hán tự

Hạp hẻm núi
Cốc thung lũng

Từ liên quan đến 峡谷