Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
幽谷
[U Cốc]
ゆうこく
🔊
Danh từ chung
hẻm núi sâu
Hán tự
幽
U
ẩn dật; sâu sắc
谷
Cốc
thung lũng
Từ liên quan đến 幽谷
山峡
さんきょう
hẻm núi; khe núi; khoảng cách
峡谷
きょうこく
hẻm núi