Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
岩窟
[Nham Quật]
巌窟
[Nham Quật]
がんくつ
🔊
Danh từ chung
hang động; hang lớn
Hán tự
岩
Nham
tảng đá; vách đá
窟
Quật
hang động
巌
Nham
đá; tảng đá
Từ liên quan đến 岩窟
ほら穴
ほらあな
hang động; hang lớn; hang ổ
岩室
いわむろ
hang động
岩屋
いわや
hang động; hang đá
岩穴
いわあな
hang đá
洞
ほら
hốc; lỗ; hang động
洞穴
ほらあな
hang động; hang lớn; hang ổ
洞窟
どうくつ
hang động; hang lớn
空洞
くうどう
hốc; rỗng; hang động; hang
窟
いわや
hang động; hang đá
風穴
かざあな
lỗ thông gió
Xem thêm