山脈 [Sơn Mạch]
さんみゃく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

dãy núi; vành đai núi

JP: わたし山脈さんみゃくた。

VI: Tôi đã nhìn thấy dãy núi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

バルカン山脈さんみゃくはブルガリアの中央ちゅうおう東西とうざいはし山脈さんみゃく
Dãy núi Balkan chạy từ đông sang tây qua trung tâm Bulgaria.
あの山脈さんみゃく名前なまえなにいいいますか。
Tên của dãy núi đó là gì?
我々われわれはその山脈さんみゃく土着どちゃくのガイドをやとった。
Chúng tôi đã thuê một hướng dẫn viên bản địa ở dãy núi đó.
フランスとスペインはピレネー山脈さんみゃくによってかたれている。
Pháp và Tây Ban Nha được chia cắt bởi dãy núi Pyrenees.
海洋かいようちゅうやま、それに山脈さんみゃくまでが現在げんざい発見はっけんされつづけており、そのほとんどはまだくわしく調しらべられてはいない。
Các ngọn núi và dãy núi dưới đại dương vẫn đang được khám phá, và phần lớn trong số đó vẫn chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng.

Hán tự

Sơn núi
Mạch mạch; mạch máu; hy vọng

Từ liên quan đến 山脈