山並み [Sơn Tịnh]
山並 [Sơn Tịnh]
山脈 [Sơn Mạch]
やまなみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

dãy núi; vành đai núi

🔗 山脈・さんみゃく

Hán tự

Sơn núi
Tịnh hàng; và; ngoài ra; cũng như; xếp hàng; ngang hàng với; đối thủ; bằng

Từ liên quan đến 山並み