展示会 [Triển Thị Hội]
てんじかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

triển lãm

JP: 展示てんじかいへのご招待しょうたい本日ほんじつありがたくうけたまわりました。

VI: Tôi đã vui vẻ nhận lời mời tham dự triển lãm hôm nay.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

展示てんじかいてきました。
Tôi đã đi xem triển lãm.
わたしはな展示てんじかいにバラを展示てんじするつもりだ。
Tôi dự định trưng bày hoa hồng tại cuộc triển lãm hoa.
展示てんじかい大変たいへん印象いんしょうてきだった。
Triển lãm thật sự ấn tượng.
展示てんじかいであの作品さくひんのみ不評ふひょうだった。
Tác phẩm đó là cái duy nhất không được đánh giá cao tại triển lãm.
展示てんじかい来月らいげつ開催かいさいされます。
Triển lãm sẽ được tổ chức vào tháng tới.
毎年まいとし展示てんじかい開催かいさいしています。
Mỗi năm chúng tôi đều tổ chức triển lãm.
女王じょおう訪問ほうもん見越みこして展示てんじかい開催かいさいされた。
Triển lãm được tổ chức nhân dịp nữ hoàng đến thăm.
わたしはな展覧てんらんかい薔薇ばら展示てんじするつもりだ。
Tôi định trưng bày hoa hồng tại triển lãm hoa.
予期よきせぬ出来事できごと次々つぎつぎこったので、展示てんじかい中止ちゅうしになった。
Do liên tiếp xảy ra các sự kiện bất ngờ, cuộc triển lãm đã bị hủy bỏ.
はな展示てんじかいで、かれらは彼女かのじょに1とうしょうあたえた。
Tại triển lãm hoa, họ đã trao giải nhất cho cô ấy.

Hán tự

Triển mở ra; mở rộng
Thị chỉ ra; biểu thị
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia

Từ liên quan đến 展示会