居留 [Cư Lưu]
きょりゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cư trú; ở

Hán tự

cư trú
Lưu giam giữ; buộc chặt; dừng lại; ngừng

Từ liên quan đến 居留