屁放き [Thí Phóng]
屁こき [Thí]
へこき

Danh từ chung

xì hơi; đánh rắm

Hán tự

Thí xì hơi
Phóng giải phóng; thả; bắn; phát ra; trục xuất; giải phóng

Từ liên quan đến 屁放き