局員 [Cục Viên]

きょくいん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

nhân viên; nhân viên bưu điện

JP: 彼女かのじょ郵便ゆうびん局員きょくいんになった。

VI: Cô ấy đã trở thành nhân viên bưu điện.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

有能ゆうのう連邦れんぽう捜査そうさ局員きょくいんはちゅうちょすることなく、自分じぶん義務ぎむ実行じっこうする。
Các nhân viên FBI có năng lực thực hiện nhiệm vụ của mình một cách không chút do dự.

Hán tự

Từ liên quan đến 局員

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 局員
  • Cách đọc: きょくいん
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: nhân viên thuộc một “cục/bộ phận” (局) như bưu cục, đài phát thanh, sở ngành công
  • Độ trang trọng: Trung tính–trang trọng; dùng trong hành chính, báo chí
  • Điển hình: 郵便局員 (nhân viên bưu điện), 放送局員 (nhân viên đài), 水道局員 (nhân viên cục cấp nước)

2. Ý nghĩa chính

- Nhân viên của một cơ quan có tên “〜局” (cục/vụ/đài). Dùng để gọi chung người làm việc trong cơ quan đó, thường là cơ quan công hoặc tổ chức có cấu trúc “局”.

3. Phân biệt

  • 局員 vs 職員: 職員 = nhân viên cơ quan nói chung (rộng). 局員 nhấn mạnh thuộc cụ thể.
  • 局員 vs 社員: 社員 = nhân viên công ty tư nhân. 局員 thường gắn với cơ quan công, đài phát thanh/truyền hình, cục chuyên ngành.
  • 局員 vs 店員/係員: 店員 = nhân viên cửa hàng; 係員 = nhân viên phụ trách (tại địa điểm/dịch vụ). 局員 không dùng cho cửa hàng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng dạng ghép: 〇〇局員 để chỉ rõ cơ quan: 税務局員、水道局員、放送局員.
  • Giao tiếp lịch sự: thêm “さん” khi xưng hô trực tiếp: 局員さん.
  • Văn bản nghiệp vụ/báo chí: xuất hiện trong thông báo, tin tức, biên bản.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
職員Đồng nghĩa rộngnhân viên cơ quanKhái quát, không chỉ riêng “局”.
社員Đối chiếunhân viên công tyKhu vực tư nhân.
店員Đối chiếunhân viên cửa hàngNgành bán lẻ.
係員Liên quannhân viên phụ tráchNhấn mạnh vai trò tại địa điểm/dịch vụ.
局長Từ liên quancục trưởngChức danh lãnh đạo của “局”.
利用者/来客Đối nghĩa theo vaingười dùng/kháchĐối tượng phục vụ của “局員”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (キョク): cục, cơ quan, đài.
  • (イン): viên, thành viên, nhân sự.
  • Kết hợp nghĩa: nhân sự của một cục/đài.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả nghề nghiệp trong hồ sơ, bạn có thể dùng chính xác tên cơ quan + 局員 để rõ ràng. Trong giao tiếp thường ngày, người Nhật hay dùng cụ thể như 郵便局の人 cho thân mật; còn 郵便局員 là cách chuẩn chỉnh, trang trọng hơn.

8. Câu ví dụ

  • 荷物は郵便局員に預けました。
    Tôi đã gửi hành lý cho nhân viên bưu điện.
  • 水道局員が検針に来た。
    Nhân viên cục cấp nước đến ghi chỉ số.
  • 放送局員として地域のニュースを取材している。
    Tôi làm phóng viên tin địa phương với tư cách nhân viên đài phát thanh–truyền hình.
  • 税務局員から確認の連絡が入った。
    Tôi nhận được liên lạc xác nhận từ nhân viên cục thuế.
  • 市の消防局員が避難訓練を指導した。
    Nhân viên thuộc cục cứu hỏa của thành phố hướng dẫn diễn tập sơ tán.
  • 観光局員が英語で案内してくれた。
    Nhân viên cục du lịch đã hướng dẫn bằng tiếng Anh.
  • 局内規定により、新人局員は研修を受ける。
    Theo quy định nội bộ, nhân viên mới của cục phải tham gia đào tạo.
  • 窓口の局員さんはとても親切だった。
    Anh nhân viên quầy thật sự rất thân thiện.
  • 彼は長年、放送局員として番組制作に携わってきた。
    Anh ấy nhiều năm làm sản xuất chương trình với tư cách nhân viên đài.
  • 保健局員が予防接種の説明を行った。
    Nhân viên cục y tế đã hướng dẫn về tiêm chủng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 局員 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?