小論文 [Tiểu Luận Văn]
しょうろんぶん

Danh từ chung

bài luận ngắn; tập sách nhỏ; tài liệu ngắn

JP: 水曜日すいようびまでに小論文しょうろんぶん提出ていしゅつしなくてはなりません。

VI: Tôi phải nộp bài luận trước thứ Tư.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムがこの小論文しょうろんぶんくの手伝てつだってくれたの。
Tom đã giúp tôi viết bài tiểu luận này.
かれ小論文しょうろんぶん簡潔かんけつ要点ようてんをきちんとさえていた。
Bài luận ngắn của anh ấy ngắn gọn và trúng tâm điểm.
かれ小論文しょうろんぶん独創どくそうてきかんがえにあふれていた。
Bài luận ngắn của anh ấy tràn ngập ý tưởng sáng tạo.
試験しけんけるほかに、わたしたちは小論文しょうろんぶん提出ていしゅつしなければならない。
Ngoài việc thi, chúng ta còn phải nộp bài luận.

Hán tự

Tiểu nhỏ
Luận tranh luận; diễn thuyết
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)

Từ liên quan đến 小論文