小規模
[Tiểu Quy Mô]
しょうきぼ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
quy mô nhỏ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
小規模の森林火災はみるみる広がり大火災となった。
Đám cháy rừng nhỏ lan rộng nhanh chóng trở thành đám cháy lớn.