小包 [Tiểu Bao]
こづつみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

bưu kiện; gói hàng

JP: この小包こづつみ船便ふなびんおくってください。

VI: Hãy gửi bưu kiện này bằng đường tàu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ小包こづつみおくった。
Tôi đã gửi cho anh ấy một gói hàng.
この小包こづつみをすぐおくりたい。
Tôi muốn gửi bưu kiện này ngay.
日本にほん小包こづつみおくりたいのですが。
Tôi muốn gửi một gói hàng đến Nhật.
小包こづつみったら、らせてください。
Khi nhận được bưu kiện, xin vui lòng thông báo cho tôi.
航空こうくう便びん小包こづつみおくったよ。
Tôi đã gửi gói hàng bằng đường hàng không.
かれはその小包こづつみしばった。
Anh ấy đã buộc gói hàng đó lại.
この小包こづつみきみてだ。
Bưu kiện này gửi đến cho bạn.
その小包こづつみいちポンドよりおもい。
Gói hàng nặng hơn một pound.
かれ小包こづつみをおととい発送はっそうした。
Anh ấy đã gửi bưu kiện hôm kia.
この小包こづつみをすぐおくってもらいたい。
Tôi muốn bạn gửi bưu kiện này ngay.

Hán tự

Tiểu nhỏ
Bao gói; đóng gói; che phủ; giấu

Từ liên quan đến 小包