Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
小荷物
[Tiểu Hà Vật]
こにもつ
🔊
Danh từ chung
bưu kiện; gói hàng
Hán tự
小
Tiểu
nhỏ
荷
Hà
hành lý; gánh nặng; mang vác; tải; hàng hóa
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
Từ liên quan đến 小荷物
小包
こづつみ
bưu kiện; gói hàng
小包み
こづつみ
bưu kiện; gói hàng