小刀 [Tiểu Đao]
こがたな
しょうとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

dao nhỏ

Danh từ chung

kiếm ngắn

Hán tự

Tiểu nhỏ
Đao kiếm; đao; dao

Từ liên quan đến 小刀