[Tôn]
[Quý]
とうと
たっと

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

giá trị; quý giá

🔗 尊い

Hán tự

Tôn tôn kính; quý giá; quý báu; cao quý; tôn vinh
Quý quý giá

Từ liên quan đến 尊