専務取締役
[Chuyên Vụ Thủ Đề Dịch]
せんむとりしまりやく
Danh từ chung
giám đốc điều hành
JP: 専務取締役にご就任されるとのこと、おめでとうございます。
VI: Xin chúc mừng anh đã được bổ nhiệm làm giám đốc điều hành.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
専務取締役ご就任と聞き、大変喜ばしく思いました。
Tôi rất vui mừng khi nghe tin ông được bổ nhiệm làm Phó giám đốc điều hành.