封筒 [Phong Đồng]

ふうとう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

phong bì

JP: だれがこの封筒ふうとうやぶってけたのか。

VI: Ai đã xé bao thư này?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

封筒ふうとう必要ひつようだ。
Tôi cần phong bì.
封筒ふうとうけました。
Tôi đã mở phong bì.
封筒ふうとうをください。
Làm ơn cho tôi một cái phong bì.
封筒ふうとうがいる。
Tôi cần phong bì.
封筒ふうとう切手きってらなきゃ。
Phải dán tem lên phong bì thôi.
かれは、その封筒ふうとうひらいた。
Anh ấy đã mở chiếc phong bì.
切手きって封筒ふうとうからがれちた。
Tem đã rơi ra khỏi phong bì.
かれ封筒ふうとうってけた。
Anh ấy cắt bao thư ra.
封筒ふうとう切手きってをはらなければならない。
Bạn phải dán tem lên phong bì.
わたし封筒ふうとうやぶってけた。
Tôi đã xé phong bì ra và mở nó.

Hán tự

Từ liên quan đến 封筒

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 封筒
  • Cách đọc: ふうとう
  • Loại từ: Danh từ
  • Cấu tạo: 封(niêm, phong)+ 筒(ống, ống giấy)
  • Lĩnh vực: thư tín, văn phòng, hành chính
  • Gợi ý JLPT: khoảng N3–N2

2. Ý nghĩa chính

Phong bì, bao thư – vật để đựng thư/tài liệu khi gửi hoặc lưu trữ, thường bằng giấy.

3. Phân biệt

  • 封書: thư gửi trong phong bì (loại bưu phẩm), không phải chính cái phong bì.
  • はがき: bưu thiếp – không dùng phong bì.
  • 便箋: giấy viết thư; thường đi kèm 封筒 khi gửi.
  • レターパック/ゆうパック: dịch vụ bưu chính dạng gói; khác với phong bì thường.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hành động: 封筒に入れる/宛名を書く/切手を貼る/封をする(dán kín)/封を切る(mở)
  • Phân loại: 長形(dài, bỏ giấy gấp)/角形(vuông, bỏ A4 không gấp)/洋封筒(kiểu phương Tây)/茶封筒(màu nâu)
  • Biểu thức: 返信用封筒(phong bì hồi đáp), 同封(đính kèm trong bì thư)
  • Số lượng: thường đếm 枚/部 hoặc dùng 「〜袋」 theo tập quán bán lẻ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
封書 Liên quan Thư gửi trong phong bì Loại bưu phẩm, không phải vật chứa.
便箋 Liên quan Giấy viết thư Dùng kèm với phong bì.
宛名 Liên quan Tên địa chỉ người nhận Viết trên phong bì: 〜様/〜御中.
切手 Liên quan Tem Tem dán trên phong bì.
同封 Liên quan Đính kèm trong thư 同封の書類=tài liệu đính kèm.
はがき Đối chiếu Bưu thiếp Không dùng phong bì.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 封: niêm, phong – dán kín.
  • 筒: ống, ống giấy – vật chứa dạng ống/hộp giấy.
  • Toàn từ: “vật chứa bằng giấy được niêm kín” → phong bì.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi điền địa chỉ trên 封筒: mặt trước ghi người nhận(宛名)+ 住所 + 役職, dùng 様 cho cá nhân, 御中 cho cơ quan. Mặt sau ghi 差出人(người gửi). Gửi hồ sơ A4 nên chọn 角形2号 để tránh gấp.

8. Câu ví dụ

  • 封筒に宛名と住所を書いてください。
    Hãy viết tên người nhận và địa chỉ trên phong bì.
  • 書類を封筒に入れて封をした。
    Tôi đã bỏ tài liệu vào phong bì và dán kín.
  • 切手を貼らないと封筒は送れない。
    Nếu không dán tem thì không gửi được phong bì.
  • 提出はA4の角形2号封筒で行ってください。
    Vui lòng nộp bằng phong bì cỡ góc số 2 (A4).
  • 会社名には「御中」と封筒に書く。
    Với tên công ty, viết “御中” trên phong bì.
  • 大事な書類なので二重封筒にした。
    Vì là tài liệu quan trọng nên tôi dùng phong bì hai lớp.
  • 誤って封筒を破ってしまった。
    Tôi lỡ làm rách phong bì.
  • 封筒は社内便でよく使われる。
    Phong bì màu nâu thường dùng cho nội bộ công ty.
  • 同封の返信用封筒で返送してください。
    Vui lòng gửi lại bằng phong bì hồi đáp đính kèm.
  • 大きな封筒なら書類を折らずに送れる。
    Nếu dùng phong bì lớn có thể gửi tài liệu mà không cần gấp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 封筒 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?