1. Thông tin cơ bản
- Từ: 封
- Cách đọc: ふう
- Loại từ: danh từ; yếu tố Hán dùng trong từ ghép; dùng trong cụm cố định “封をする/封を切る”
- Ghi chú: Dạng đếm cổ “一封(いっぷう)” cho thư, mang sắc thái văn ngữ
2. Ý nghĩa chính
- Niêm phong, con dấu/việc phong kín. Dùng cho hành động dán kín thư/túi, hoặc ý niệm “phong tỏa”.
3. Phân biệt
- 封をする: dán kín/niêm phong. 封じる: động từ “phong lại, ngăn chặn” (trừu tượng hơn, như 封じ込める: phong tỏa).
- 封筒 (phong bì) vs 封書 (thư gửi trong phong bì) – đều chứa nghĩa “封”.
- 密封: niêm kín hoàn toàn (kín khí). 開封: mở niêm phong (đối nghĩa).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 封をする (dán kín), 封を切る (bóc niêm phong/mở thư), 未開封 (chưa mở), ご開封ください (xin vui lòng mở).
- Trong văn bản hành chính/sản xuất: 厳重に封をする (niêm phong nghiêm ngặt), 封緘 (phong ấn) – dạng Hán ngữ trang trọng.
- Nghĩa bóng: 口を封じる (bịt miệng), 記憶を封じ込める (phong tỏa ký ức).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 封をする | Liên quan | Niêm phong, dán kín | Cụm động từ thường dùng. |
| 封を切る | Liên quan (đối lập hành động) | Bóc niêm phong | Mở thư/hộp đã niêm phong. |
| 開封 | Đối nghĩa | Mở niêm phong | Trong bao bì, thư từ, sản phẩm. |
| 密封 | Đồng nghĩa gần | Niêm kín, kín khí | Kỹ thuật/hóa học/bao bì. |
| 封印 | Liên quan | Phong ấn | Sắc thái mạnh/trang trọng, cả nghĩa bóng. |
| 封書 | Liên quan | Thư trong phong bì | Phân biệt với はがき (bưu thiếp). |
| 封筒 | Liên quan | Phong bì | Đồ vật cụ thể. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji 封 gồm 圭 (hai bộ 土 chồng) + 寸 (tay/đo lường), gốc nghĩa “phong tước/phong đất”, rồi mở rộng sang “phong kín/niêm phong”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong đời sống, nói “商品は未開封です” rất thường gặp khi bán đồ cũ. Riêng danh từ đơn lẻ 封 sống mạnh trong cụm cố định “封をする/切る”; khi cần nói chung chung, người Nhật hay chọn từ ghép như 開封・密封 để rõ sắc thái.
8. Câu ví dụ
- 手紙に封をする。
Dán kín bức thư.
- その小包の封を切らないでください。
Xin đừng bóc niêm phong gói hàng đó.
- 封が甘く、中身が見えてしまった。
Niêm phong lỏng nên bên trong bị lộ ra.
- 重要書類は二重に封をしてください。
Hãy niêm phong hai lớp cho tài liệu quan trọng.
- 式が終わるまで封を解かないこと。
Không được tháo niêm phong cho đến khi buổi lễ kết thúc.
- 彼は沈黙の封を解いた。
Anh ta đã “mở” sự im lặng (phá vỡ sự im lặng).
- 保存のため厳重に封を施す。
Để bảo quản, tiến hành niêm phong nghiêm ngặt.
- 検査済みの試料は封がしてある。
Mẫu đã kiểm định được niêm phong sẵn.
- 書状の封に印を押した。
Đã đóng dấu vào niêm phong của công văn.
- 古文書の封を切る瞬間は緊張する。
Khoảnh khắc bóc niêm phong cổ thư thật căng thẳng.