[Phong]

ふう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

niêm phong

JP: いったんふうるとそのテープは返品へんぴんできません。

VI: Một khi đã mở niêm phong thì không thể trả lại cuộn băng đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ手紙てがみふうけずにおくかえした。
Anh ấy đã gửi lại bức thư mà không mở phong bì.
ふうけずにおくかえしてきやがった。
Hắn đã gửi trả lại mà không mở bao bì.
かれはその手紙てがみむどころか、ふうらなかった。
Anh ấy không chỉ không đọc bức thư mà còn không cắt cả dấu niêm phong.

Hán tự

Từ liên quan đến 封

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 封
  • Cách đọc: ふう
  • Loại từ: danh từ; yếu tố Hán dùng trong từ ghép; dùng trong cụm cố định “封をする/封を切る”
  • Ghi chú: Dạng đếm cổ “一封(いっぷう)” cho thư, mang sắc thái văn ngữ

2. Ý nghĩa chính

- Niêm phong, con dấu/việc phong kín. Dùng cho hành động dán kín thư/túi, hoặc ý niệm “phong tỏa”.

3. Phân biệt

  • 封をする: dán kín/niêm phong. 封じる: động từ “phong lại, ngăn chặn” (trừu tượng hơn, như 封じ込める: phong tỏa).
  • 封筒 (phong bì) vs 封書 (thư gửi trong phong bì) – đều chứa nghĩa “封”.
  • 密封: niêm kín hoàn toàn (kín khí). 開封: mở niêm phong (đối nghĩa).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 封をする (dán kín), 封を切る (bóc niêm phong/mở thư), 未開封 (chưa mở), ご開封ください (xin vui lòng mở).
  • Trong văn bản hành chính/sản xuất: 厳重に封をする (niêm phong nghiêm ngặt), 封緘 (phong ấn) – dạng Hán ngữ trang trọng.
  • Nghĩa bóng: 口を封じる (bịt miệng), 記憶を封じ込める (phong tỏa ký ức).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
封をするLiên quanNiêm phong, dán kínCụm động từ thường dùng.
封を切るLiên quan (đối lập hành động)Bóc niêm phongMở thư/hộp đã niêm phong.
開封Đối nghĩaMở niêm phongTrong bao bì, thư từ, sản phẩm.
密封Đồng nghĩa gầnNiêm kín, kín khíKỹ thuật/hóa học/bao bì.
封印Liên quanPhong ấnSắc thái mạnh/trang trọng, cả nghĩa bóng.
封書Liên quanThư trong phong bìPhân biệt với はがき (bưu thiếp).
封筒Liên quanPhong bìĐồ vật cụ thể.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji gồm (hai bộ 土 chồng) + (tay/đo lường), gốc nghĩa “phong tước/phong đất”, rồi mở rộng sang “phong kín/niêm phong”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đời sống, nói “商品は未開封です” rất thường gặp khi bán đồ cũ. Riêng danh từ đơn lẻ sống mạnh trong cụm cố định “をする/切る”; khi cần nói chung chung, người Nhật hay chọn từ ghép như 開封・密封 để rõ sắc thái.

8. Câu ví dụ

  • 手紙にをする。
    Dán kín bức thư.
  • その小包のを切らないでください。
    Xin đừng bóc niêm phong gói hàng đó.
  • が甘く、中身が見えてしまった。
    Niêm phong lỏng nên bên trong bị lộ ra.
  • 重要書類は二重にをしてください。
    Hãy niêm phong hai lớp cho tài liệu quan trọng.
  • 式が終わるまでを解かないこと。
    Không được tháo niêm phong cho đến khi buổi lễ kết thúc.
  • 彼は沈黙のを解いた。
    Anh ta đã “mở” sự im lặng (phá vỡ sự im lặng).
  • 保存のため厳重にを施す。
    Để bảo quản, tiến hành niêm phong nghiêm ngặt.
  • 検査済みの試料はがしてある。
    Mẫu đã kiểm định được niêm phong sẵn.
  • 書状のに印を押した。
    Đã đóng dấu vào niêm phong của công văn.
  • 古文書のを切る瞬間は緊張する。
    Khoảnh khắc bóc niêm phong cổ thư thật căng thẳng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 封 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?