対義語 [Đối Nghĩa Ngữ]
たいぎご

Danh từ chung

từ trái nghĩa

Hán tự

Đối đối diện; đối lập; ngang bằng; bằng nhau; so với; chống lại; so sánh
Nghĩa chính nghĩa
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ

Từ liên quan đến 対義語