反対語 [Phản Đối Ngữ]
はんたいご

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

từ trái nghĩa

JP: たとえば、「よろこび」の反対はんたいは「かなしみ」です。

VI: Ví dụ, từ trái nghĩa của "niềm vui" là "nỗi buồn".

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みぎひだり反対はんたいです。
Phải và trái là những từ trái nghĩa.

Hán tự

Phản chống-
Đối đối diện; đối lập; ngang bằng; bằng nhau; so với; chống lại; so sánh
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ

Từ liên quan đến 反対語