反意語
[Phản Ý Ngữ]
はんいご
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngữ pháp
từ trái nghĩa
JP: 喜びの反意語は悲しみです。
VI: Từ trái nghĩa của niềm vui là nỗi buồn.