反義語 [Phản Nghĩa Ngữ]
はんぎご

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngữ pháp

từ trái nghĩa

🔗 反意語

Hán tự

Phản chống-
Nghĩa chính nghĩa
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ

Từ liên quan đến 反義語