Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
対義語
[Đối Nghĩa Ngữ]
たいぎご
🔊
Danh từ chung
từ trái nghĩa
Hán tự
対
Đối
đối diện; đối lập; ngang bằng; bằng nhau; so với; chống lại; so sánh
義
Nghĩa
chính nghĩa
語
Ngữ
từ; lời nói; ngôn ngữ
Từ liên quan đến 対義語
アントニム
từ trái nghĩa
反対語
はんたいご
từ trái nghĩa
反意語
はんいご
từ trái nghĩa
反義語
はんぎご
từ trái nghĩa
対語
ついご
từ ghép kanji hình thành từ các yếu tố đối lập