Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
寸秒
[Thốn Miểu]
すんびょう
🔊
Danh từ chung
một khoảnh khắc
Hán tự
寸
Thốn
đo lường; nhỏ
秒
Miểu
giây (1/60 phút)
Từ liên quan đến 寸秒
一刻
いっこく
một khoảnh khắc; một phút
一寸
いっすん
một sun (khoảng 3 cm)
一時
ひととき
một lúc; một thời gian
分秒
ふんびょう
khoảnh khắc
寸刻
すんこく
khoảnh khắc
寸時
すんじ
khoảnh khắc; thời gian rất ngắn
束の間
つかのま
khoảnh khắc; thời gian ngắn
短時間
たんじかん
thời gian ngắn