Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
寸刻
[Thốn Khắc]
すんこく
🔊
Danh từ chung
khoảnh khắc
Hán tự
寸
Thốn
đo lường; nhỏ
刻
Khắc
khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc
Từ liên quan đến 寸刻
一刻
いっこく
một khoảnh khắc; một phút
一寸
いっすん
một sun (khoảng 3 cm)
一時
ひととき
một lúc; một thời gian
分秒
ふんびょう
khoảnh khắc
寸時
すんじ
khoảnh khắc; thời gian rất ngắn
寸秒
すんびょう
một khoảnh khắc
束の間
つかのま
khoảnh khắc; thời gian ngắn
短時間
たんじかん
thời gian ngắn