寸刻 [Thốn Khắc]
すんこく

Danh từ chung

khoảnh khắc

Hán tự

Thốn đo lường; nhỏ
Khắc khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc

Từ liên quan đến 寸刻