寝起き [Tẩm Khởi]
ねおき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

nằm xuống và đứng dậy

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thức dậy

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

sống cùng; ở cùng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いつも寝起ねおきはいいです。
Tôi luôn thấy tỉnh táo khi thức dậy.
トムは寝起ねおきのせいで、呂律ろれつまわってません。
Tom vừa thức dậy nên nói không rõ lời.
寝起ねおきのえないあたまでトムは必死ひっしかんがえたが、なにもいいアイデアはかばなかった。
Tom đã cố gắng suy nghĩ dù đầu óc còn mơ màng sau khi thức dậy nhưng không nghĩ ra ý tưởng hay nào.

Hán tự

Tẩm nằm xuống; ngủ
Khởi thức dậy

Từ liên quan đến 寝起き