寝台券 [Tẩm Đài Khoán]
しんだいけん

Danh từ chung

vé giường nằm

Hán tự

Tẩm nằm xuống; ngủ
Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện
Khoán

Từ liên quan đến 寝台券