Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
寝台券
[Tẩm Đài Khoán]
しんだいけん
🔊
Danh từ chung
vé giường nằm
Hán tự
寝
Tẩm
nằm xuống; ngủ
台
Đài
bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện
券
Khoán
vé
Từ liên quan đến 寝台券
チケット
vé
ティケット
vé
乗車券
じょうしゃけん
vé (cho xe buýt, tàu, v.v.); vé hành khách
切符
きっぷ
vé
券
けん
vé; phiếu
指定券
していけん
vé (ghế đặt trước)