乗車券
[Thừa Xa Khoán]
じょうしゃけん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
vé (cho xe buýt, tàu, v.v.); vé hành khách
JP: 「乗車券を拝見できますか」「はい、どうぞ」
VI: "Tôi có thể xem vé của bạn không?" "Vâng, mời."
Danh từ chung
vé cơ bản (không hợp lệ trên tàu tốc hành mà không có vé bổ sung)
🔗 特急券
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
乗車券が見つからない。
Tôi không tìm thấy vé.
乗車券が見つからない。落としてしまったにちがいない。
Tôi không tìm thấy vé. Chắc là tôi đã đánh rơi mất rồi.
この列車乗車券は3カ月有効だ。
Vé tàu này có giá trị trong ba tháng.
乗車券を売っている窓口はどこですか。
Quầy bán vé ở đâu vậy?