指定券 [Chỉ Định Khoán]
していけん

Danh từ chung

vé (ghế đặt trước)

Hán tự

Chỉ ngón tay; chỉ
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Khoán

Từ liên quan đến 指定券