Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
指定券
[Chỉ Định Khoán]
していけん
🔊
Danh từ chung
vé (ghế đặt trước)
Hán tự
指
Chỉ
ngón tay; chỉ
定
Định
xác định; sửa; thiết lập; quyết định
券
Khoán
vé
Từ liên quan đến 指定券
チケット
vé
ティケット
vé
乗車券
じょうしゃけん
vé (cho xe buýt, tàu, v.v.); vé hành khách
切符
きっぷ
vé
券
けん
vé; phiếu
寝台券
しんだいけん
vé giường nằm