Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
寛闊
[Khoan Khoát]
かんかつ
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
hào phóng
Hán tự
寛
Khoan
khoan dung; rộng lượng
闊
Khoát
rộng
Từ liên quan đến 寛闊
寛仁
かんじん
khoan dung
寛大
かんだい
khoan dung; rộng lượng
寛容
かんよう
khoan dung; rộng lượng
手ぬるい
てぬるい
lỏng lẻo; dễ dãi; chậm chạp
手緩い
てぬるい
lỏng lẻo; dễ dãi; chậm chạp
甘い
あまい
ngọt; có vị ngọt; có đường
緩い
ぬるい
ấm; âm ấm
緩か
ゆるか
lỏng lẻo; chùng
緩やか
ゆるやか
lỏng lẻo; chùng
Xem thêm