寒い [Hàn]
さむい
さぶい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

lạnh (thời tiết)

JP: このさむさにはもうえられない。

VI: Tôi không thể chịu đựng cái lạnh này nữa.

Trái nghĩa: 暑い

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nhạt nhẽo (đặc biệt là trò đùa); yếu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

さむかった?
Có lạnh không?
さむいの?
Bạn có lạnh không?
さむいでしょ?
Lạnh lắm phải không?
さむい。
Lạnh.
さむいです。
Trời lạnh.
さむいなあ。
Lạnh quá.
さむかった。
Trời lạnh.
さむいですね。
Trời lạnh nhỉ.
さむくないの?
Không lạnh sao?
さむくないよ。
Không hề lạnh.

Hán tự

Hàn lạnh

Từ liên quan đến 寒い