寄っかかる [Kí]
寄っ掛かる [Kí Quải]
寄っ掛る [Kí Quải]
よっかかる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dựa vào; tựa vào

Hán tự

đến gần; thu thập
Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ

Từ liên quan đến 寄っかかる