1. Thông tin cơ bản
- Từ: 宴(うたげ)
- Cách đọc: うたげ
- Loại từ: Danh từ (sắc thái văn ngữ/điển nhã; dạng phổ thông hiện đại thường dùng là 宴会)
- Nghĩa khái quát: yến tiệc, buổi tiệc linh đình/long trọng
- Kanji: 宴
2. Ý nghĩa chính
宴 là “buổi yến tiệc” – dịp tụ họp ăn uống, chúc mừng, giải trí mang sắc thái long trọng hoặc thi vị. So với 「パーティー」 hay 「飲み会」, 宴 gợi không khí trang trọng, cổ điển hơn, thường gặp trong văn chương, diễn văn, tiêu đề nghi thức.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 宴 vs 宴会: 宴 mang sắc thái văn chương/điển nhã; 宴会 là từ thông dụng hiện đại cho “tiệc/đãi tiệc”.
- 祝宴・酒宴・宴席: 祝宴 (yến mừng), 酒宴 (tiệc rượu), 宴席 (bàn/không gian yến tiệc). Cùng trường nghĩa nhưng khác trọng tâm.
- パーティー・飲み会: khẩu ngữ, trung tính, ít trang trọng. Dùng trong đời thường hơn so với 宴.
- Thành ngữ: 「宴もたけなわ」 (tiệc đang lúc cao trào), 「宴の後」 (hậu cuộc vui, ẩn dụ: dư âm/hậu quả sau thịnh vượng).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 「宴を開く/催す」「宴に招く/招かれる」「宴の席で」「宴もたけなわ」。
- Ngữ cảnh: thông báo trang trọng, văn học, diễn văn bế mạc (“…ではございますが、この辺でお開きに”), nghi thức cưới hỏi, mừng công.
- Sắc thái: lịch sự, cổ điển; tránh dùng 宴 cho buổi đi nhậu bình thường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 宴会 | từ liên quan | tiệc, yến tiệc | Dạng thông dụng hiện đại. |
| 祝宴 | đồng nghĩa gần | yến mừng | Nhấn mạnh mục đích chúc mừng. |
| 酒宴 | đồng nghĩa gần | tiệc rượu | Trọng tâm đồ uống có cồn. |
| 宴席 | liên quan | bàn/không gian yến tiệc | Chỉ địa điểm/ghế bàn. |
| パーティー | liên quan | party | Khẩu ngữ, ít trang trọng. |
| 葬儀 | đối nghĩa (tình huống) | tang lễ | Bối cảnh đối lập “hỷ” – “ái”. |
| 余興 | liên quan | tiết mục mua vui | Thường diễn ra trong yến tiệc. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
宴: bộ 宀 (mái nhà) + các thành phần gợi hình 「女」「日」 (hình thái cổ là 妟). Ý gốc: dưới mái nhà, con người thư thái vui vẻ – phát triển nghĩa “yến tiệc”. Âm On: エン; âm Kun: うたげ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp trang trọng, mẫu câu 「宴もたけなわではございますが、この辺でお開きにいたします」 dùng để khéo léo kết tiệc. Văn chương cũng hay dùng 「宴の後」 như ẩn dụ về sự nguội lạnh/hậu vận sau thời hoàng kim. Khi viết báo cáo sự kiện trang trọng, chọn 宴/祝宴 cho tiêu đề sẽ tạo sắc thái nghi lễ hơn so với パーティー.
8. Câu ví dụ
- 宴を開いて、新しい年度の門出を祝った。
Chúng tôi mở yến tiệc để chúc mừng khởi đầu năm mới.
- 社長の昇進を祝う宴に招かれた。
Tôi được mời đến yến tiệc mừng thăng chức của giám đốc.
- 宴もたけなわではありますが、この辺でお開きにいたします。
Tiệc đang lúc cao trào, nhưng xin phép kết thúc tại đây.
- 結婚の宴は和やかな雰囲気に包まれた。
Yến tiệc cưới diễn ra trong bầu không khí ấm áp.
- その夜の宴の主は新郎新婦だった。
Nhân vật chính của yến tiệc đêm đó là cô dâu chú rể.
- 宴の席での余興が大いに盛り上がった。
Tiết mục mua vui trong yến tiệc đã khuấy động không khí.
- 宴の後、静かな街に戻った。
Sau cuộc vui, phố phường trở lại yên ắng.
- 春の訪れを寿ぐ宴が神社で催された。
Yến tiệc mừng xuân đến được tổ chức tại đền.
- 古城での仮面宴は幻想的だった。
Yến tiệc hóa trang ở tòa thành cổ thật huyền ảo.
- 学者や芸術家が集う知的な宴となった。
Buổi tiệc trở thành “yến tiệc” trí tuệ của học giả và nghệ sĩ.