[Yến]

[Yên]

うたげ
えん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

tiệc; yến tiệc; bữa tiệc

JP: 熱狂ねっきょううたげはじまりをげる。

VI: Bữa tiệc nhiệt huyết bắt đầu rồi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おんな悪魔あくまうたげへとかう。
Người phụ nữ đang đi đến bữa tiệc của quỷ.
江戸えど時代じだいには、観月みづきうたげがとても人気にんきだった。
Vào thời kỳ Edo, yến tiệc ngắm trăng rất được ưa chuộng.
かれ結婚けっこん披露宴ひろうえんでスピーチをした。
Anh ấy đã phát biểu tại tiệc cưới.
あなたはわたし結婚けっこん披露宴ひろうえんにもっとはやきたるべきだったのに。
Bạn đã nên đến đám cưới của tôi sớm hơn.
彼女かのじょ友人ゆうじん結婚けっこん披露宴ひろうえんですばらしい挨拶あいさつべた。
Cô ấy đã phát biểu một lời chào tuyệt vời tại tiệc cưới của bạn mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 宴

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 宴(うたげ)
  • Cách đọc: うたげ
  • Loại từ: Danh từ (sắc thái văn ngữ/điển nhã; dạng phổ thông hiện đại thường dùng là 宴会)
  • Nghĩa khái quát: yến tiệc, buổi tiệc linh đình/long trọng
  • Kanji: 宴

2. Ý nghĩa chính

宴 là “buổi yến tiệc” – dịp tụ họp ăn uống, chúc mừng, giải trí mang sắc thái long trọng hoặc thi vị. So với 「パーティー」 hay 「飲み会」, 宴 gợi không khí trang trọng, cổ điển hơn, thường gặp trong văn chương, diễn văn, tiêu đề nghi thức.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 宴 vs 宴会: 宴 mang sắc thái văn chương/điển nhã; 宴会 là từ thông dụng hiện đại cho “tiệc/đãi tiệc”.
  • 祝宴・酒宴・宴席: 祝宴 (yến mừng), 酒宴 (tiệc rượu), 宴席 (bàn/không gian yến tiệc). Cùng trường nghĩa nhưng khác trọng tâm.
  • パーティー・飲み会: khẩu ngữ, trung tính, ít trang trọng. Dùng trong đời thường hơn so với 宴.
  • Thành ngữ: 「宴もたけなわ」 (tiệc đang lúc cao trào), 「宴の後」 (hậu cuộc vui, ẩn dụ: dư âm/hậu quả sau thịnh vượng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 「を開く/催す」「に招く/招かれる」「の席で」「もたけなわ」。
  • Ngữ cảnh: thông báo trang trọng, văn học, diễn văn bế mạc (“…ではございますが、この辺でお開きに”), nghi thức cưới hỏi, mừng công.
  • Sắc thái: lịch sự, cổ điển; tránh dùng 宴 cho buổi đi nhậu bình thường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
宴会từ liên quantiệc, yến tiệcDạng thông dụng hiện đại.
祝宴đồng nghĩa gầnyến mừngNhấn mạnh mục đích chúc mừng.
酒宴đồng nghĩa gầntiệc rượuTrọng tâm đồ uống có cồn.
宴席liên quanbàn/không gian yến tiệcChỉ địa điểm/ghế bàn.
パーティーliên quanpartyKhẩu ngữ, ít trang trọng.
葬儀đối nghĩa (tình huống)tang lễBối cảnh đối lập “hỷ” – “ái”.
余興liên quantiết mục mua vuiThường diễn ra trong yến tiệc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

宴: bộ 宀 (mái nhà) + các thành phần gợi hình 「女」「日」 (hình thái cổ là 妟). Ý gốc: dưới mái nhà, con người thư thái vui vẻ – phát triển nghĩa “yến tiệc”. Âm On: エン; âm Kun: うたげ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp trang trọng, mẫu câu 「宴もたけなわではございますが、この辺でお開きにいたします」 dùng để khéo léo kết tiệc. Văn chương cũng hay dùng 「宴の後」 như ẩn dụ về sự nguội lạnh/hậu vận sau thời hoàng kim. Khi viết báo cáo sự kiện trang trọng, chọn 宴/祝宴 cho tiêu đề sẽ tạo sắc thái nghi lễ hơn so với パーティー.

8. Câu ví dụ

  • を開いて、新しい年度の門出を祝った。
    Chúng tôi mở yến tiệc để chúc mừng khởi đầu năm mới.
  • 社長の昇進を祝うに招かれた。
    Tôi được mời đến yến tiệc mừng thăng chức của giám đốc.
  • もたけなわではありますが、この辺でお開きにいたします。
    Tiệc đang lúc cao trào, nhưng xin phép kết thúc tại đây.
  • 結婚のは和やかな雰囲気に包まれた。
    Yến tiệc cưới diễn ra trong bầu không khí ấm áp.
  • その夜のの主は新郎新婦だった。
    Nhân vật chính của yến tiệc đêm đó là cô dâu chú rể.
  • の席での余興が大いに盛り上がった。
    Tiết mục mua vui trong yến tiệc đã khuấy động không khí.
  • の後、静かな街に戻った。
    Sau cuộc vui, phố phường trở lại yên ắng.
  • 春の訪れを寿ぐが神社で催された。
    Yến tiệc mừng xuân đến được tổ chức tại đền.
  • 古城での仮面は幻想的だった。
    Yến tiệc hóa trang ở tòa thành cổ thật huyền ảo.
  • 学者や芸術家が集う知的なとなった。
    Buổi tiệc trở thành “yến tiệc” trí tuệ của học giả và nghệ sĩ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 宴 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?