宝殿 [Bảo Điện]
ほうでん

Danh từ chung

nhà kho báu (đền thờ); nơi linh thiêng (đền thờ)

Hán tự

Bảo kho báu; giàu có; của cải
殿
Điện ông; sảnh; biệt thự; cung điện; đền; chúa

Từ liên quan đến 宝殿