定住地 [Định Trụ Địa]
ていじゅうち

Danh từ chung

nhà ở cố định

Hán tự

Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Trụ cư trú; sống
Địa đất; mặt đất

Từ liên quan đến 定住地